Đột Quỵ:  Nguyên Nhân, Triệu chứng, Phương Pháp Sơ Cứu và Phòng Ngừa Hiệu Quả

Đột Quỵ: Nguyên Nhân, Triệu chứng, Phương Pháp Sơ Cứu và Phòng Ngừa Hiệu Quả

Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới. Tình trạng này xảy ra khi sự cung cấp máu đến một phần của não bị gián đoạn hoặc bị giảm đột ngột, khiến các tế bào não thiếu oxy và dưỡng chất cần thiết để duy trì sự sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc hiểu rõ hơn về đột quỵ, từ các nguyên nhân, triệu chứng, đến cách điều trị, quá trình phục hồi, cũng như các biện pháp phòng ngừa.

I. Đột Quỵ Là Gì?

Đột quỵ, còn được biết đến với tên gọi tai biến mạch máu não, là một tình trạng y tế nghiêm trọng xảy ra khi một phần của não bị tổn thương do sự mất nguồn cung cấp máu đột ngột. Khi não không nhận đủ máu, tế bào não sẽ bắt đầu chết đi, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và chức năng cơ thể. Để hiểu rõ hơn về đột quỵ, chúng ta cần tìm hiểu các loại đột quỵ chính.

1. Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ (Ischemic Stroke)

Đột quỵ do thiếu máu não cục bộ
Đột quỵ do thiếu máu não cục bộ

Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ (Ischemic Stroke) là loại đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 87% tổng số ca đột quỵ. Loại này xảy ra khi một mạch máu trong não bị tắc nghẽn, thường do cục máu đông hoặc sự tích tụ của mảng bám cholesterol trong động mạch. Khi mạch máu bị tắc, máu không thể đến được một phần của não, làm giảm hoặc ngừng hoàn toàn sự cung cấp oxy và dưỡng chất cho tế bào não. Kết quả là, tế bào não sẽ bị tổn thương hoặc chết đi, dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng về khả năng vận động, ngôn ngữ, và các chức năng khác của cơ thể.

2. Đột Quỵ Xuất Huyết (Hemorrhagic Stroke)

Đột quỵ do xuất huyết
Đột quỵ do xuất huyết

Đột Quỵ Xuất Huyết (Hemorrhagic Stroke) chiếm khoảng 13% các trường hợp đột quỵ và xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây ra tình trạng chảy máu vào não hoặc khu vực xung quanh não. Nguyên nhân phổ biến của loại đột quỵ này thường là do huyết áp cao, phình mạch (mạch máu phình ra và trở nên yếu) hoặc các bất thường trong cấu trúc của mạch máu. Chảy máu trong não tạo ra áp lực lớn lên các mô xung quanh và có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng và mất chức năng não.

3. Cơn Thiếu Máu Cục Bộ Thoáng Qua (TIA – Transient Ischemic Attack) 

Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng (TIA)
Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng (TIA)

Cơn Thiếu Máu Cục Bộ Thoáng Qua (TIA – Transient Ischemic Attack) là một dạng khác liên quan đến đột quỵ, mặc dù nó không gây ra tổn thương lâu dài. TIA xảy ra khi dòng máu đến não bị gián đoạn trong thời gian ngắn, thường dưới 5 phút. Các triệu chứng của TIA có thể tự khỏi nhưng đây là một dấu hiệu cảnh báo quan trọng, cho thấy rằng người bệnh có nguy cơ cao gặp phải đột quỵ thật sự trong tương lai. TIA nên được xem như một cuộc gọi cảnh tỉnh để thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.

II. Các Triệu Chứng Của Đột Quỵ

Đột quỵ là một tình trạng y tế khẩn cấp và triệu chứng của nó thường xuất hiện đột ngột, với mức độ và loại triệu chứng thay đổi tùy thuộc vào khu vực của não bị ảnh hưởng. Việc nhận diện kịp thời các dấu hiệu này là cực kỳ quan trọng, vì thời gian can thiệp sớm có thể quyết định sự sống còn và khả năng phục hồi của bệnh nhân. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến kèm theo cách kiểm tra chi tiết để nhận diện đột quỵ một cách nhanh chóng.

1. Yếu hoặc tê liệt đột ngột

Triệu chứng của đột quỵ - Yếu hoặc tê liệt đột ngột
Triệu chứng của đột quỵ – Yếu hoặc tê liệt đột ngột

Một trong những triệu chứng điển hình của đột quỵ là yếu hoặc tê liệt đột ngột. Bệnh nhân có thể cảm thấy yếu hoặc mất cảm giác ở mặt, cánh tay hoặc chân, thường xảy ra ở một bên của cơ thể. Để kiểm tra, bạn có thể yêu cầu người đó cười hoặc nhíu mày; nếu một bên mặt không di chuyển hoặc có vẻ lệch, đây là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng.

2. Khó nói hoặc khó hiểu lời nói

Triệu chứng đột quỵ: Khó nói hoặc khó hiểu lời nói
Triệu chứng đột quỵ: Khó nói hoặc khó hiểu lời nói

Khó nói hoặc khó hiểu lời nói cũng là một triệu chứng quan trọng. Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc nói, có thể nói lắp hoặc không rõ ràng, thậm chí có thể mất khả năng giao tiếp hoàn toàn. Để kiểm tra, hãy yêu cầu người đó nói một câu đơn giản. Nếu họ không thể nói hoặc câu nói không mạch lạc, điều này nên được lưu ý ngay lập tức.

3. Mất thị lực đột ngột

Triệu chứng đột quỵ: Mất thị lực đột ngột
Triệu chứng đột quỵ: Mất thị lực đột ngột

Một dấu hiệu khác cần chú ý là mất thị lực đột ngột. Bệnh nhân có thể mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt, hoặc có thể thấy hình ảnh bị mờ hoặc nhìn thấy đôi. Bạn có thể hỏi bệnh nhân xem họ có thấy mờ hoặc không nhìn thấy một bên nào đó không, và nếu có, đây là triệu chứng cần phải được xử lý khẩn cấp.

4. Chóng mặt và mất thăng bằng

Triệu chứng đột quỵ: Chóng mặt và mất thăng bằng
Triệu chứng đột quỵ: Chóng mặt và mất thăng bằng

Chóng mặt và mất thăng bằng là những triệu chứng cũng thường gặp. Bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt, mất thăng bằng hoặc có phối hợp kém, khiến họ khó khăn trong việc đi lại bình thường. Để kiểm tra, hãy xem liệu họ có thể đứng vững và đi thẳng mà không bị loạng choạng hay không. Nếu họ gặp khó khăn, đây có thể là dấu hiệu của đột quỵ.

5. Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân

Triệu chứng đột quỵ: Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân
Triệu chứng đột quỵ: Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân

Cuối cùng, đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân cũng có thể là một triệu chứng của đột quỵ, đặc biệt là trong trường hợp đột quỵ xuất huyết. Nếu bệnh nhân than phiền về cơn đau đầu rất nặng và nó xuất hiện đột ngột, hãy coi đây là dấu hiệu nghiêm trọng và cần được xem xét ngay lập tức.

Để giúp nhận diện nhanh các triệu chứng của đột quỵ, hãy ghi nhớ từ viết tắt “FAST”:

FAST đột quỵ: Dấu hiệu nhận biết
FAST đột quỵ: Dấu hiệu nhận biết
  • Face (Mặt): Kiểm tra xem khuôn mặt có bị méo hay không, một bên miệng có lệch không.
  • Arms (Cánh tay): Yêu cầu người đó giơ cả hai tay lên; nếu một tay rơi xuống hoặc không thể giơ lên, đây là dấu hiệu cần cảnh báo.
  • Speech (Lời nói): Kiểm tra xem người đó có khó khăn trong việc nói hoặc diễn đạt ý tưởng không.
  • Time (Thời gian): Nếu có bất kỳ triệu chứng nào ở trên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Mỗi phút trôi qua đều rất quan trọng trong việc cứu sống người bệnh và hạn chế tổn thương não.

Nhận diện sớm và hành động nhanh chóng không chỉ có thể cứu sống một mạng người mà còn cải thiện khả năng phục hồi sau đột quỵ. Hãy luôn nhớ rằng, sự chú ý và hiểu biết về các triệu chứng này là chìa khóa để đối phó hiệu quả với tình trạng khẩn cấp này.

III. Nguyên Nhân Và Yếu Tố Nguy Cơ Của Đột Quỵ

Nguyên Nhân Và Yếu Tố Nguy Cơ Của Đột Quỵ
Nguyên Nhân Và Yếu Tố Nguy Cơ Của Đột Quỵ

1. Xơ vữa động mạch

Đột quỵ thường xảy ra khi có sự tắc nghẽn hoặc chảy máu trong não, dẫn đến tình trạng cung cấp máu cho não bị gián đoạn. Một trong những nguyên nhân chính gây ra đột quỵ là xơ vữa động mạch, tình trạng mà mảng bám tích tụ trong lòng động mạch, bao gồm cholesterol, chất béo và các chất khác, gây tắc nghẽn hoặc thu hẹp động mạch. Khi sự lưu thông máu đến não bị gián đoạn, não sẽ không nhận đủ oxy và dưỡng chất, điều này có thể dẫn đến tổn thương mô não và thậm chí là đột quỵ.

2. Rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ, cũng là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Khi nhịp tim không đều, có khả năng hình thành cục máu đông cao hơn. Những cục máu đông này có thể di chuyển từ tim đến não, gây tắc nghẽn các mạch máu và dẫn đến đột quỵ. Tăng huyết áp được coi là yếu tố nguy cơ hàng đầu cho đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ xuất huyết. Huyết áp cao gây ra tổn thương cho các mạch máu, làm tăng khả năng các động mạch bị vỡ hoặc hẹp, từ đó dẫn đến tình trạng đột quỵ nghiêm trọng.

3. Bệnh tiểu đường

Ngoài ra, bệnh tiểu đường cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc đột quỵ. Bệnh này có thể dẫn đến tổn thương mạch máu, làm giảm khả năng lưu thông máu và tăng nguy cơ đột quỵ. Tương tự, cholesterol cao có thể gây tắc nghẽn động mạch, làm tăng nguy cơ thiếu máu cục bộ và do đó tăng nguy cơ xảy ra đột quỵ.

4. Béo phì và lối sống ít vận động

Béo phì và lối sống ít vận động cũng là những yếu tố nguy cơ quan trọng. Khi cơ thể thừa cân và không vận động đủ, nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ sẽ tăng cao. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch mà còn có thể dẫn đến các vấn đề khác như tăng huyết áp, cholesterol cao và tiểu đường, tạo thành một vòng luẩn quẩn.

5. Các yếu tố khác

Ngoài các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát, còn có những yếu tố không thể thay đổi như tuổi tác, di truyền và giới tính. Đột quỵ thường xảy ra nhiều hơn ở những người cao tuổi, đặc biệt là từ 55 tuổi trở lên, vì sự lão hóa tự nhiên làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu. Hơn nữa, nếu trong gia đình có tiền sử mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ, nguy cơ của bạn cũng sẽ cao hơn. Giới tính cũng có vai trò quan trọng; nam giới thường có nguy cơ cao hơn so với nữ giới, nhưng phụ nữ lại có tỷ lệ tử vong cao hơn do đột quỵ, đặc biệt là ở lứa tuổi lớn hơn.

IV. Phương Pháp Sơ Cứu Bệnh Nhân Đột Quỵ

Phương Pháp Sơ Cứu Bệnh Nhân Đột Quỵ
Phương Pháp Sơ Cứu Bệnh Nhân Đột Quỵ

Khi một người có triệu chứng đột quỵ, việc sơ cứu kịp thời và chính xác có thể quyết định sự sống còn và khả năng phục hồi của bệnh nhân. Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, có thể gây ra tổn thương não nghiêm trọng chỉ trong vài phút. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước sơ cứu cần thực hiện khi phát hiện người bị đột quỵ.

1. Gọi Cấp Cứu Ngay Lập Tức

Khi bạn nhận thấy người nào đó có triệu chứng của đột quỵ, việc đầu tiên và quan trọng nhất là gọi ngay dịch vụ cấp cứu. Gọi ngay 115 và cung cấp thông tin rõ ràng và cụ thể về vị trí và tình trạng của bệnh nhân. Cố gắng giữ bình tĩnh và cung cấp thông tin chính xác về triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải. Thời gian rất quan trọng; mỗi phút chậm trễ có thể làm tăng mức độ tổn thương não.

2. Giữ Bệnh Nhân Ở Tư Thế Thoải Mái

Trong khi chờ đợi sự giúp đỡ từ nhân viên y tế, hãy đảm bảo rằng bệnh nhân được đặt ở một vị trí thoải mái và an toàn. Nếu có thể, hãy cho họ nằm ở tư thế nghiêng để tránh nguy cơ bị ngạt thở, đặc biệt nếu họ có nguy cơ nôn mửa. Đảm bảo rằng không có vật gì chèn ép vào cơ thể họ và giữ cho họ trong một môi trường thoáng mát để giảm bớt sự khó chịu.

3. Không Cho Bệnh Nhân Ăn Hoặc Uống

Rất quan trọng là không nên cho bệnh nhân ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì cho đến khi họ được kiểm tra bởi bác sĩ. Điều này là vì trong trường hợp đột quỵ, khả năng nuốt của bệnh nhân có thể bị ảnh hưởng, và việc ăn uống có thể dẫn đến nguy cơ ngạt thở nghiêm trọng. Nếu bệnh nhân cảm thấy khát, hãy an ủi họ rằng sự giúp đỡ đang trên đường đến.

4. Theo Dõi Tình Trạng Bệnh Nhân

Trong thời gian chờ đợi, hãy theo dõi tình trạng của bệnh nhân. Lưu ý các triệu chứng như mức độ ý thức, sự phản ứng, nhịp thở và nhịp tim. Nếu bệnh nhân bất tỉnh hoặc không thở, bạn cần thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) ngay lập tức. Để thực hiện CPR, hãy đặt bệnh nhân nằm ngửa trên một bề mặt cứng, thực hiện 30 lần ép ngực theo nhịp, sau đó thực hiện 2 nhịp thổi miệng. Tiếp tục cho đến khi nhân viên cấp cứu đến hoặc bệnh nhân bắt đầu phản ứng.

5. Cung Cấp Thông Tin Cho Nhân Viên Y Tế

Khi nhân viên cấp cứu đến nơi, hãy cung cấp tất cả thông tin mà bạn có về tình trạng bệnh nhân. Bao gồm thời gian khi triệu chứng xuất hiện, các bệnh lý nền mà bệnh nhân có thể có, và bất kỳ thuốc nào mà họ đang sử dụng. Thông tin này rất quan trọng cho bác sĩ để xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất.

V. Phục Hồi Sau Đột Quỵ

Phục Hồi Sau Đột Quỵ
Phục Hồi Sau Đột Quỵ

Phục hồi sau đột quỵ là một hành trình dài và phức tạp, yêu cầu sự kiên nhẫn, nỗ lực và thời gian. Mục tiêu của quá trình này là giúp bệnh nhân lấy lại khả năng vận động, giao tiếp và các chức năng cơ thể đã bị ảnh hưởng bởi đột quỵ. Để đạt được điều này, bệnh nhân thường cần phải tham gia vào nhiều loại hình trị liệu khác nhau, mỗi loại hình đều có vai trò quan trọng trong việc tái thiết lập các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.

1. Vật Lý Trị Liệu

Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi khả năng vận động cho bệnh nhân sau đột quỵ. Các chuyên gia vật lý trị liệu sẽ thiết kế một chương trình tập luyện cá nhân hóa để cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh cơ bắp. Điều này có thể bao gồm các bài tập giúp bệnh nhân học lại cách đi bộ, đứng dậy, hoặc sử dụng các phần cơ thể bị ảnh hưởng. Qua thời gian, việc tập luyện đều đặn không chỉ giúp hồi phục thể chất mà còn nâng cao tự tin cho bệnh nhân khi họ cảm nhận được sự tiến bộ trong khả năng vận động của mình.

2. Trị Liệu Ngôn Ngữ và Giao Tiếp

Nhiều bệnh nhân sau đột quỵ gặp khó khăn trong việc giao tiếp, điều này có thể làm giảm chất lượng cuộc sống của họ. Trị liệu ngôn ngữ và giao tiếp được thiết kế để hỗ trợ bệnh nhân khắc phục các vấn đề này. Các chuyên gia trị liệu sẽ làm việc với bệnh nhân để cải thiện khả năng nói, hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn. Quá trình này thường bao gồm các bài tập và hoạt động giúp bệnh nhân dần dần phục hồi khả năng ngôn ngữ của mình, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp với người khác.

3. Trị Liệu Chức Năng Nghề Nghiệp

Trị liệu chức năng nghề nghiệp là một phần thiết yếu trong quá trình phục hồi, giúp bệnh nhân học lại các kỹ năng cần thiết để thực hiện các hoạt động hàng ngày. Điều này bao gồm các kỹ năng như tự ăn, mặc quần áo, và sử dụng các dụng cụ cá nhân. Các nhà trị liệu chức năng sẽ hướng dẫn bệnh nhân qua từng bước để họ có thể tái lập những hoạt động này một cách độc lập. Quá trình này không chỉ giúp bệnh nhân phục hồi chức năng mà còn giúp họ cảm thấy tự tin và độc lập hơn trong cuộc sống hàng ngày.

4. Trị Liệu Tâm Lý và Hỗ Trợ Tinh Thần

Sau đột quỵ, nhiều bệnh nhân có thể trải qua các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu và cảm giác tự ti. Những cảm xúc này có thể cản trở quá trình phục hồi và làm giảm chất lượng cuộc sống của họ. Trị liệu tâm lý và hỗ trợ tinh thần là rất quan trọng trong việc giúp bệnh nhân vượt qua những khó khăn này. Các nhà trị liệu tâm lý sẽ cung cấp không gian an toàn để bệnh nhân chia sẻ cảm xúc, đồng thời hướng dẫn họ các chiến lược đối phó hiệu quả. Hỗ trợ tinh thần từ gia đình và bạn bè cũng là một yếu tố không thể thiếu, giúp bệnh nhân cảm thấy được yêu thương và hỗ trợ trong suốt quá trình phục hồi.

5. Quá Trình Phục Hồi Dài Hạn

Quá trình phục hồi sau đột quỵ có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, và kết quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ tổn thương não, sự kiên trì của bệnh nhân và sự hỗ trợ từ gia đình. Một số bệnh nhân có thể phục hồi hoàn toàn, trong khi những người khác có thể cần hỗ trợ lâu dài để thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống. Điều quan trọng là duy trì một thái độ tích cực và thực hiện các bài tập trị liệu đều đặn, đồng thời tạo điều kiện cho bệnh nhân tham gia vào các hoạt động xã hội để khôi phục niềm vui và sự tự tin trong cuộc sống.

VI. Phương pháp phòng ngừa đột quỵ

1. Kiểm soát huyết áp

Phương pháp phòng ngừa đột quỵ - kiểm soát huyết áp
Phương pháp phòng ngừa đột quỵ – kiểm soát huyết áp

Đột quỵ là một căn bệnh nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa được thông qua việc thực hiện một số thay đổi tích cực trong lối sống. Những thay đổi này không chỉ giúp giảm nguy cơ mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể. Một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất là kiểm soát huyết áp. Huyết áp cao là nguyên nhân chính dẫn đến nhiều trường hợp đột quỵ, vì vậy việc kiểm tra huyết áp thường xuyên là rất cần thiết. Nếu phát hiện huyết áp của bạn ở mức cao, việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ cùng với chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh sẽ giúp kiểm soát và giảm nguy cơ đột quỵ.

2. Duy trì cân nặng lý tưởng

Phương pháp phòng ngừa đột quỵ - Duy trì cân nặng lý tưởng
Phương pháp phòng ngừa đột quỵ – Duy trì cân nặng lý tưởng

Bên cạnh việc kiểm soát huyết áp, việc duy trì cân nặng lý tưởng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa đột quỵ. Một chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm thực phẩm ít muối và giàu trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên cám, sẽ giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Đồng thời, việc hạn chế các thực phẩm chứa nhiều cholesterol có thể giúp duy trì mức cholesterol trong cơ thể ở mức an toàn, từ đó giảm nguy cơ xảy ra đột quỵ.

3. Tập thể dục đều đặn

Phương pháp phòng ngừa đột quỵ - Tập thể dục đều đặn
Phương pháp phòng ngừa đột quỵ – Tập thể dục đều đặn

Tập thể dục đều đặn cũng là một yếu tố không thể thiếu trong việc phòng ngừa đột quỵ. Vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày không chỉ giúp cải thiện tuần hoàn máu mà còn hỗ trợ kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và bệnh tim mạch. Các hoạt động thể chất như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc tham gia các lớp thể dục nhóm đều có thể mang lại lợi ích lớn cho sức khỏe.

4. Không sử dụng chất kích thích có hại

Phương pháp phòng ngừa đột quỵ - Không sử dụng chất kích thích có hại
Phương pháp phòng ngừa đột quỵ – Không sử dụng chất kích thích có hại

Hơn nữa, việc bỏ thuốc lá và hạn chế sử dụng rượu bia cũng rất quan trọng trong việc phòng ngừa đột quỵ. Thuốc lá gây tổn thương nghiêm trọng cho các mạch máu và làm tăng khả năng hình thành cục máu đông, trong khi việc tiêu thụ rượu bia quá mức có thể làm tăng huyết áp. Vì vậy, từ bỏ thuốc lá và duy trì thói quen uống rượu điều độ sẽ giúp giảm nguy cơ đột quỵ một cách đáng kể.

5. Quản lý các bệnh mãn tính

Phương pháp phòng ngừa đột quỵ - Quản lý các bệnh mãn tính
Phương pháp phòng ngừa đột quỵ – Quản lý các bệnh mãn tính

Cuối cùng, quản lý các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch hoặc rối loạn lipid máu là điều không thể thiếu trong chiến lược phòng ngừa đột quỵ. Nếu bạn mắc các bệnh này, việc theo dõi tình trạng sức khỏe và điều trị hiệu quả sẽ giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra đột quỵ.

Những thay đổi lối sống tích cực như kiểm soát huyết áp, duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia và quản lý bệnh lý mãn tính sẽ không chỉ giảm nguy cơ đột quỵ mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể. Những biện pháp này nên được áp dụng một cách đồng bộ và bền vững để đạt được hiệu quả cao nhất trong việc phòng ngừa đột quỵ

Để hỗ trợ phòng chống tai biến, đột quỵ một cách tốt nhất, mọi người có thể tham khảo qua thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe tới từ Nhật Bản.

Elastin Plus & Nattokinase – Sản phẩm hỗ trợ bền thành mạch máu và phòng ngừa tai biến đến từ Nhật Bản

Elastin Plus & Nattokinase - hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ, tai biến
Elastin Plus & Nattokinase – hỗ trợ ngăn ngừa nguy cơ đột quỵ, tai biến
  • Hỗ trợ giảm Cholesterol trong máu, tan huyết khối, tăng cường lưu thông máu, ổn định huyết áp, tăng cường đàn hồi của mạch máu, ngừa xơ cứng động mạch.
  • Giúp hỗ trợ điều trị và giảm nguy cơ đột quỵ tai biến ở người bệnh.

Thành phần: Elastin hàm lượng cao, kết hợp Nattokinase, Men gạo đỏ, Chiết xuất bạch quả và Gaba

Đối tượng sử dụng:

  • Người có tiền sử bị đột quỵ, đang bị huyết áp cao, nguy cơ xuất hiện cục máu đông
  • Người bị tăng lipid máu, có mức cholesterol toàn phần cao; người bị xơ vữa động mạch và các vấn đề liên quan đến mạch máu
  • Người có dấu hiệu đau tức ngực, hoa mắt, thiếu máu não và suy giảm trí nhớ
  • Người có nhu cầu phòng ngừa tai biến, đột quỵ và nâng cao sức khỏe thành mạch từ sớm

Tiếp thị và phân phối độc quyền bởi: Công ty Cổ phần dược phẩm Gimedi Việt Nam

Thông tin chi tiết về sản phẩm xem TẠI ĐÂY

Tham khảo thêm qua trang page: https://www.facebook.com/gimedi.healthandbeauty

📥Anh/chị để lại INBOX/COMMENT/ĐỂ LẠI SĐT để Gimedi tư vấn nhanh nhất! 

————–

📞Bán lẻ: 098 111 5096 

📞CTV & Nhà Thuốc: 098 111 3330

 

*Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Hotline: 0948 15 8822(Zalo OA)
Inbox fanpage